Có 2 kết quả:
解析几何学 jiě xī jǐ hé xué ㄐㄧㄝˇ ㄒㄧ ㄐㄧˇ ㄏㄜˊ ㄒㄩㄝˊ • 解析幾何學 jiě xī jǐ hé xué ㄐㄧㄝˇ ㄒㄧ ㄐㄧˇ ㄏㄜˊ ㄒㄩㄝˊ
Từ điển Trung-Anh
(1) analytic geometry
(2) coordinate geometry
(2) coordinate geometry
Bình luận 0
Từ điển Trung-Anh
(1) analytic geometry
(2) coordinate geometry
(2) coordinate geometry
Bình luận 0